Sata

Showing 145–160 of 427 results

  • Các dũa dẹp Sata 03915, 03916, 03917, 03918 (loại trung)
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các dũa dẹp Sata 03915, 03916, 03917, 03918 (loại trung)

    Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.

    Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03915), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03916), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03917), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03918).

    Read more

    CÁC DŨA DẸP SATA 03915, 03916, 03917, 03918 (LOẠI TRUNG)

  • Các dũa ô van Sata 03935, 03936, 03937, 03938 (loại trung)
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các dũa ô van Sata 03935, 03936, 03937, 03938 (loại trung)

    Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.

    Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03935), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03936), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03937), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03938)

    Read more

    CÁC DŨA Ô VAN SATA 03935, 03936, 03937, 03938 (LOẠI TRUNG)

  • Các dũa tam giác Sata 03991, 03992, 03993, 03994 (loại mịn)
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các dũa tam giác Sata 03991, 03992, 03993, 03994 (loại mịn)

    Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.

    Kích thước: chiều dài tổng thể 150mm/6inch (03991), chiều dài tổng thể 200mm/8inch (03992), chiều dài tổng thể 250mm/10inch (03993), chiều dài tổng thể 300mm/12inch (03994).

    Read more

    CÁC DŨA TAM GIÁC SATA 03991, 03992, 03993, 03994 (LOẠI MỊN)

  • Các dũa tròn Sata 03971, 03972, 03973, 03974 (loại mịn) 
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các dũa tròn Sata 03971, 03972, 03973, 03974 (loại mịn) 

    Chất liệu: hợp kim cứng cáp, bền bỉ, bề mặt mịn giúp dũa bén các vật dụng. Tay cầm làm từ nhựa tổng hợp chắc chắn.

    Kích thước: kích thước 150mm/6inch (03971), kích thước 200mm/8inch (03972), kích thước 250mm/10inch (03973), kích thước 300mm/12inch (03974).

    Read more

    CÁC DŨA TRÒN SATA 03971, 03972, 03973, 03974 (LOẠI MỊN)

  • Các đầu búa nhựa cứng Sata 92531, 92532, 92533, 92534, 92535
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu búa nhựa cứng Sata 92531, 92532, 92533, 92534, 92535

    Chất liệu: cấu tạo từ nhựa cứng tổng hợp.

    Kích thước 22mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92501 (92531), kích thước 28mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92502 (92532), kích thước 35mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92503 (92533), kích thước 45mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92504 (92534), kích thước 60mm, dùng cho dòng búa nhựa cán gỗ Sata 92505 (92535).

    Read more

    CÁC ĐẦU BÚA NHỰA CỨNG SATA 92531, 92532, 92533, 92534, 92535

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4" 16602, 16603, 16604, 16605, 16606, 16607, 16608, 16609, 16610, 16611, 16612
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4″ 16602, 16603, 16604, 16605, 16606, 16607, 16608, 16609, 16610, 16611, 16612

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 19mm (16602), kích thước đầu 21mm (16603), kích thước đầu 22mm (16604), kích thước đầu 23mm (16605), kích thước đầu 24mm (16606), kích thước đầu 25mm (16607), kích thước đầu 26mm (16608), kích thước đầu 27mm (16609), kích thước đầu 28mm (16610), kích thước đầu 29mm (16611), kích thước đầu 30mm (16612).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 12 CẠNH SATA 3/4″ 16602, 16603, 16604, 16605, 16606, 16607, 16608, 16609, 16610, 16611, 16612

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4" 16613, 16614, 16615, 16616, 16617, 16618, 16619, 16620, 16622, 16623
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/4″ 16613, 16614, 16615, 16616, 16617, 16618, 16619, 16620, 16622, 16623

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 32mm (16613), kích thước đầu 33mm (16614), kích thước đầu 34mm (16615), kích thước đầu 35mm (16616), kích thước đầu 36mm (16617), kích thước đầu 38mm (16618), kích thước đầu 41mm (16619), kích thước đầu 46mm (16620), kích thước đầu 50mm (16622), kích thước đầu 55mm (16623).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 12 CẠNH SATA 3/4″ 16613, 16614, 16615, 16616, 16617, 16618, 16619, 16620, 16622, 16623

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2" 13301, 13302, 13303, 13304, 13305, 13306, 13307, 13308, 13309, 13310
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2″ 13301, 13302, 13303, 13304, 13305, 13306, 13307, 13308, 13309, 13310

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 10mm (13301), kích thước đầu 11mm (13302), kích thước đầu 12mm (13303), kích thước đầu 13mm (13304), kích thước đầu 14mm (13305), kích thước đầu 15mm (13306), kích thước đầu 16mm (13307), kích thước đầu 17mm (13308), kích thước đầu 18mm (13309), kích thước đầu 19mm (13310).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/2″ 13301, 13302, 13303, 13304, 13305, 13306, 13307, 13308, 13309, 13310

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2" 13311, 13312, 13313, 13314, 13315, 13316, 13317, 13318, 13319, 13320, 13321
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/2″ 13311, 13312, 13313, 13314, 13315, 13316, 13317, 13318, 13319, 13320, 13321

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 20mm (13311), kích thước đầu 21mm (13312), kích thước đầu 22mm (13313), kích thước đầu 23mm (13314), kích thước đầu 24mm (13315), kích thước đầu 27mm (13316), kích thước đầu 30mm (13317), kích thước đầu 32mm (13318), kích thước đầu 8mm (13319), kích thước đầu 9mm (13320), kích thước đầu 34mm (13321).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/2″ 13311, 13312, 13313, 13314, 13315, 13316, 13317, 13318, 13319, 13320, 13321

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/4" 11306, 11308, 11310, 11312, 11313, 11314
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 1/4″ 11306, 11308, 11310, 11312, 11313, 11314

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 6mm (11306), kích thước đầu 8mm (11308), kích thước đầu 10mm (11310), kích thước đầu 12mm (11312), kích thước đầu 13mm (11313), kích thước đầu 14mm (11314).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 1/4″ 11306, 11308, 11310, 11312, 11313, 11314

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/8" 12301, 12302, 12303, 12304, 12305, 12306, 12307, 12308, 12309, 12310
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/8″ 12301, 12302, 12303, 12304, 12305, 12306, 12307, 12308, 12309, 12310

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 6mm (12301), kích thước đầu 7mm (12302), kích thước đầu 8mm (12303), kích thước đầu 9mm (12304), kích thước đầu 10mm (12305), kích thước đầu 11mm (12306), kích thước đầu 12mm (12307), kích thước đầu 13mm (12308), kích thước đầu 14mm (12309), kích thước đầu 15mm (12310).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 3/8″ 12301, 12302, 12303, 12304, 12305, 12306, 12307, 12308, 12309, 12310

  • Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/8" 12311, 12312, 12313, 12314, 12315, 12316, 12317, 12318
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp 6 cạnh Sata 3/8″ 12311, 12312, 12313, 12314, 12315, 12316, 12317, 12318

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 16mm (12311), kích thước đầu 17mm (12312), kích thước đầu 18mm (12313), kích thước đầu 19mm (12314), kích thước đầu 20mm (12315), kích thước đầu 21mm (12316), kích thước đầu 22mm (12317), kích thước đầu 24mm (12318).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP 6 CẠNH SATA 3/8″ 12311, 12312, 12313, 12314, 12315, 12316, 12317, 12318

  • Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 1/2" 34410H, 34412H, 34414H
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 1/2″ 34410H, 34412H, 34414H

    Chất liệu: thép CR-MO cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 17mm (34410H), kích thước đầu 19mm (34412H), kích thước đầu 21mm (34414H).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP DÀI 6 CẠNH SATA 1/2″ 34410H, 34412H, 34414H

  • Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 3/8" 12401, 12402, 12403, 12404, 12405, 12406, 12407, 12408, 12409, 12410
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 3/8″ 12401, 12402, 12403, 12404, 12405, 12406, 12407, 12408, 12409, 12410

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 8mm (12401), kích thước đầu 9mm (12402), kích thước đầu 10mm (12403), kích thước đầu 11mm (12404), kích thước đầu 12mm (12405), kích thước đầu 13mm (12406), kích thước đầu 14mm (12407), kích thước đầu 15mm (12408), kích thước đầu 16mm (12409), kích thước đầu 17mm (12410).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP DÀI 6 CẠNH SATA 3/8″ 12401, 12402, 12403, 12404, 12405, 12406, 12407, 12408, 12409, 12410

  • Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 3/8" 12411, 12412, 12413, 12414, 12415
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp dài 6 cạnh Sata 3/8″ 12411, 12412, 12413, 12414, 12415

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 18mm (12411), kích thước đầu 19mm (12412), kích thước đầu 20mm (12413), kích thước đầu 21mm (12414), kích thước đầu 22mm (12415).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP DÀI 6 CẠNH SATA 3/8″ 12411, 12412, 12413, 12414, 12415

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1" 34825, 34826, 34827, 34828
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1″ 34825, 34826, 34827, 34828

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 37mm (34825), kích thước đầu 38mm (34826), kích thước đầu 39mm (34827), kích thước đầu 40mm (34828).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 1″ 34825, 34826, 34827, 34828

Shopping cart close