Sata

Showing 161–176 of 427 results

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1" 34829, 34830, 34831, 34832, 34833, 34834, 34835, 34836, 34837, 34838
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1″ 34829, 34830, 34831, 34832, 34833, 34834, 34835, 34836, 34837, 34838

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 41mm (34829), kích thước đầu 42mm (34830), kích thước đầu 43mm (34831), kích thước đầu 44mm (34832), kích thước đầu 45mm (34833), kích thước đầu 46mm (34834), kích thước đầu 47mm (34835), kích thước đầu 48mm (34836), kích thước đầu 49mm (34837), kích thước đầu 50mm (34838).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 1″ 34829, 34830, 34831, 34832, 34833, 34834, 34835, 34836, 34837, 34838

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2" 34303, 34304, 34305, 34306, 34307, 34308, 34309, 34310
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2″ 34303, 34304, 34305, 34306, 34307, 34308, 34309, 34310

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 10mm (34303), kích thước đầu 11mm (34304), kích thước đầu 12mm (34305), kích thước đầu 13mm (34306), kích thước đầu 14mm (34307), kích thước đầu 15mm (34308), kích thước đầu 16mm (34309), kích thước đầu 17mm (34310).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 1/2″ 34303, 34304, 34305, 34306, 34307, 34308, 34309, 34310

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2" 34311, 34312, 34314, 34315, 34316, 34317
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2″ 34311, 34312, 34314, 34315, 34316, 34317

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 18mm (34311), kích thước đầu 19mm (34312), kích thước đầu 21mm (34314), kích thước đầu 22mm (34315), kích thước đầu 23mm (34316), kích thước đầu 24mm (34317).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 1/2″ 34311, 34312, 34314, 34315, 34316, 34317

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2" 34320, 34322, 34323, 34325
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 1/2″ 34320, 34322, 34323, 34325

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 27mm (34320), kích thước đầu 29mm (34322), kích thước đầu 30mm (34323), kích thước đầu 32mm (34325).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 1/2″ 34320, 34322, 34323, 34325

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4" 34506, 34508, 34510, 34512, 34514, 34515
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4″ 34506, 34508, 34510, 34512, 34514, 34515

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 18mm (34506), kích thước đầu 20mm (34508), kích thước đầu 22mm (34510), kích thước đầu 24mm (34512), kích thước đầu 26mm (34514), kích thước đầu 27mm (34515).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 3/4″ 34506, 34508, 34510, 34512, 34514, 34515

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4" 34516, 34518, 34519, 34520
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4″ 34516, 34518, 34519, 34520

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 28mm (34516), kích thước đầu 30mm (34518), kích thước đầu 31mm (34519), kích thước đầu 32mm (34520).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 3/4″ 34516, 34518, 34519, 34520

  • Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4" 34522, 34524
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp đen 6 cạnh Sata 3/4″ 34522, 34524

    Chất liệu: thép crom molybdenum cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước sau: kích thước đầu 34mm (34522), kích thước đầu 36mm (34524).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP ĐEN 6 CẠNH SATA 3/4″ 34522, 34524

  • Các đầu tuýp mũi lục giác Sata 3/8" 22201, 22202, 22203, 22204, 22205, 22206, 22207
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp mũi lục giác Sata 3/8″ 22201, 22202, 22203, 22204, 22205, 22206, 22207

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Chung độ dài 48mm, kích thước đầu 3mm (22201), kích thước đầu 4mm (22202), kích thước đầu 5mm (22203), kích thước đầu 6mm (22204), kích thước đầu 7mm (22205), kích thước đầu 8mm (22206), kích thước đầu 10mm (22207).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP MŨI LỤC GIÁC SATA 3/8″ 22201, 22202, 22203, 22204, 22205, 22206, 22207

  • Các đầu tuýp mũi sao Sata 1/2" 24103, 24106
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp mũi sao Sata 1/2″ 24103, 24106

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Chung độ dài 75mm, kích thước đầu T27 (24103), T45 (24106).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP MŨI SAO SATA 1/2″ 24103, 24106

  • Các đầu tuýp mũi sao Sata 3/8" 22101, 22102, 22103, 22104, 22105, 22106, 22107, 22108, 22109
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp mũi sao Sata 3/8″ 22101, 22102, 22103, 22104, 22105, 22106, 22107, 22108, 22109

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Chung độ dài 50mm, kích thước đầu T10 (22101), T15 (22102), T20 (22103), T25 (22104), T27 (22105), T30 (22106), T40 (22107), T45 (22108), T50 (22109).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP MŨI SAO SATA 3/8″ 22101, 22102, 22103, 22104, 22105, 22106, 22107, 22108, 22109

  • Các đầu tuýp mũi sao Sata 3/8" 22110, 22111
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp mũi sao Sata 3/8″ 22110, 22111

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Chung độ dài 50mm, kích thước đầu T55 (22110), T60 (22111).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP MŨI SAO SATA 3/8″ 22110, 22111

  • Các đầu tuýp tay vặn chữ T Sata 47701, 47703, 47705, 47706, 47707, 47710
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các đầu tuýp tay vặn chữ T Sata 47701, 47703, 47705, 47706, 47707, 47710

    Chất liệu: thép crom cứng cáp, bền bỉ.

    Gồm các kích thước: kích thước đầu 8mm và chiều dài 314mm (47701), kích thước đầu 10mm và chiều dài 314mm (47703), kích thước đầu 12mm và chiều dài 314mm (47705), kích thước đầu 13mm và chiều dài 314mm (47706), kích thước đầu 14mm và chiều dài 314mm (47707), kích thước đầu 17mm và chiều dài 314mm (47710).

    Read more

    CÁC ĐẦU TUÝP TAY VẶN CHỮ T SATA 47701, 47703, 47705, 47706, 47707, 47710

  • Các êtô kẹp mâm xoay Sata 70841, 70842, 70843, 70845
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các êtô kẹp mâm xoay Sata 70841, 70842, 70843, 70845

    Chất liệu: thép vuông cung cấp lực kẹp cường độ cao.

    Kích thước 4inch/108mm, trọng lượng 17kg (70841), kích thước 5inch/133mm, trọng lượng 21kg (70842), kích thước 6inch/152mm, trọng lượng 30kg (70843), kích thước 8inch/203mm, trọng lượng 40kg (70845).

    Read more

    CÁC ÊTÔ KẸP MÂM XOAY SATA 70841, 70842, 70843, 70845

  • Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71101, 71102, 71103
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71101, 71102, 71103

    Kích thước: kích thước 5inch/140mm (71101), kích thước 7inch/180mm (71102), kích thước 10inch/245mm (71103).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom, thân mạ niken chống gỉ, ăn mòn

    Read more

    CÁC KỀM BẤM CHẾT MŨI CONG SATA 71101, 71102, 71103

  • Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71105, 71106, 71107
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kềm bấm chết mũi cong Sata 71105, 71106, 71107

    Kích thước: kích thước 5inch/140mm (71105), kích thước 7inch/180mm (71106), kích thước 10inch/245mm (71107).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom, thân được bọc cao su chống trơn trượt.

    Cơ chế tăng lực siết và cơ chế nhả nhanh một tay.

    Read more

    CÁC KỀM BẤM CHẾT MŨI CONG SATA 71105, 71106, 71107

  • Các kềm cắt cộng lực Sata 93502, 93503, 93504, 93505, 93506, 93507, 93508, 93509
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kềm cắt cộng lực Sata 93502, 93503, 93504, 93505, 93506, 93507, 93508, 93509

    Kích thước 12inch/325mm (93502), kích thước 14inch/370mm (93503), kích thước 18inch/470mm (93504), kích thước 24inch/635mm (93505), kích thước 30inch/765mm (93506), kích thước 36inch/915mm (93507), kích thước 42inch/1050mm (93508), kích thước 48inch/1210mm (93509).

    Chất liệu: Hợp kim thép.

    Tay cầm nhựa tổng hợp chống trượt.

    Read more

    CÁC KỀM CẮT CỘNG LỰC SATA 93502, 93503, 93504, 93505, 93506, 93507, 93508, 93509

Shopping cart close