Sata

Showing 177–192 of 427 results

  • Các kềm điện Sata 70301A, 70302A, 70303A
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kềm điện Sata 70301A, 70302A, 70303A

    Kích thước: kích thước 6inch/160mm (70301A), kích thước 7inch/180mm (70302A), kích thước 8inch/200mm (70303A).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom-niken.

    Tay cầm bọc cao su.

    Read more

    CÁC KỀM ĐIỆN SATA 70301A, 70302A, 70303A

  • Các kềm điện Sata 70331, 70332, 70333 - cách điện 1000V
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kềm điện Sata 70331, 70332, 70333 – cách điện 1000V

    Kích thước: kích thước 6inch/150mm (70331), kích thước 7inch/175mm (70332), kích thước 8inch/200mm (70333).

    Chất liệu: chất liệu hợp kim thép crom phủ niken chống gỉ, được bọc lớp cao su cách điện chuyên dụng.

    Đạt tiêu chuẩn: chứng nhận VDE tiêu chuẩn IEC / EN 60900-2012.

    Read more

    CÁC KỀM ĐIỆN SATA 70331, 70332, 70333 – CÁCH ĐIỆN 1000V

  • Các kéo cắt tôn Sata 93302, 93303, 93304, 93305
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kéo cắt tôn Sata 93302, 93303, 93304, 93305

    Kích thước 8inch/205mm (93302), kích thước 10inch/254mm (93303), kích thước 12inch/305mm (93304), kích thước 14inch/355mm (93305).

    Chất liệu: Hợp kim thép cứng đạt chuẩn HRC 58-60

    Tay cầm cao su chống trượt.

    Read more

    CÁC KÉO CẮT TÔN SATA 93302, 93303, 93304, 93305

  • Các kìm mỏ quạ Sata 70411, 70412, 70413
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các kìm mỏ quạ Sata 70411, 70412, 70413

    Kích thước: kích thước 8inch/200mm (70411), kích thước 10inch/250mm (70412), kích thước 12inch/300mm (70413).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom.

    Tay cầm bọc nhựa.

    Read more

    CÁC KÌM MỎ QUẠ SATA 70411, 70412, 70413

  • Các lục giác cầm tay chữ T Sata 83305, 83306, 83307, 83308, 83310, 83312, 83313, 83314, 83316
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các lục giác cầm tay chữ T Sata 83305, 83306, 83307, 83308, 83310, 83312, 83313, 83314, 83316

    Chất liệu: thép SVMC

    Kích thước đầu lục giác 2.0mm (83305), kích thước đầu lục giác 2.5mm (83306), kích thước đầu lục giác 3.0mm (83307), kích thước đầu lục giác 4.0mm (83308), kích thước đầu lục giác 5.0mm (83310), kích thước đầu lục giác 6.0mm (83312), kích thước đầu lục giác 7.0mm (83313), kích thước đầu lục giác 8.0mm (83314), kích thước đầu lục giác 10.0mm (83316).

    Read more

    CÁC LỤC GIÁC CẦM TAY CHỮ T SATA 83305, 83306, 83307, 83308, 83310, 83312, 83313, 83314, 83316

  • Các lục giác đen Sata 84318, 84320, 84321, 84323, 84324, 84325, 84328, 84329
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các lục giác đen Sata 84318, 84320, 84321, 84323, 84324, 84325, 84328, 84329

    Chất liệu: thép crom.

    Kích thước tổng thể 44 x 209mm, kích thước đầu  12mm (84318), kích thước tổng thể 54 x 232mm, kích thước đầu  14mm (84320), kích thước tổng thể 59 x 240mm, kích thước đầu  16mm (84321), kích thước tổng thể 61 x 246mm, kích thước đầu  17mm (84323), kích thước tổng thể 88 x 370mm, kích thước đầu  24mm (84324), kích thước tổng thể 68 x 275mm, kích thước đầu  19mm (84325), kích thước tổng thể 78 x 330mm, kích thước đầu  22mm (84328), kích thước tổng thể 98 x 410mm, kích thước đầu  27mm (84329).

    Read more

    CÁC LỤC GIÁC ĐEN SATA 84318, 84320, 84321, 84323, 84324, 84325, 84328, 84329

  • Các lục giác sao Sata 84501, 84502, 84503, 84504, 84505, 84506, 84507, 84508, 84509, 84510, 84511, 84512, 84513
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các lục giác sao Sata 84501, 84502, 84503, 84504, 84505, 84506, 84507, 84508, 84509, 84510, 84511, 84512, 84513

    Chất liệu: thép S2

    Kích thước tổng thể 13 x 70mm, kích thước đầu T6 (84501), kích thước tổng thể 14 x 74mm, kích thước đầu T7 (84502), kích thước tổng thể 15 x 78mm, kích thước đầu T8 (84503), kích thước tổng thể 16 x 82mm, kích thước đầu T9 (84504), kích thước tổng thể 17 x 86mm, kích thước đầu T10 (84505), kích thước tổng thể 18 x 90mm, kích thước đầu T15 (84506), kích thước tổng thể 19 x 95mm, kích thước đầu T20 (84507), kích thước tổng thể 20 x 100mm, kích thước đầu T25 (84508), kích thước tổng thể 22 x 105mm, kích thước đầu T27 (84509), kích thước tổng thể 24 x 114mm, kích thước đầu T30 (84510), kích thước tổng thể 26 x 124mm, kích thước đầu T40 (84511), kích thước tổng thể 29 x 133mm, kích thước đầu T45 (84512), kích thước tổng thể 32 x 152mm, kích thước đầu T50 (84513).

    Read more

    CÁC LỤC GIÁC SAO SATA 84501, 84502, 84503, 84504, 84505, 84506, 84507, 84508, 84509, 84510, 84511, 84512, 84513

  • Các máy đo khoảng cách Sata 62704, 62705
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các máy đo khoảng cách Sata 62704, 62705
    Phạm vi đo 0.2 – 60m (62704), 0.2 – 80m (62705), sai số +/- 1.5mm
    Đơn vị đo m/cm và feet/inch với 2 loại tia laser tùy chọn lựa.
    Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V

    Read more

    CÁC MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH SATA 62704, 62705

  • Các mỏ lết răng Sata 70812, 70813, 70814, 70815
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70812, 70813, 70814, 70815

    Kích thước: 8inch/200mm (70812), 10inch/250mm (70813), 12inch/300mm (70814), 14inch/350mm (70815)

    Chất liệu: Hợp kim thép crom.

    Read more

    CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70812, 70813, 70814, 70815

  • Các mỏ lết răng Sata 70816, 70817, 70818, 70819
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata 70816, 70817, 70818, 70819

    Kích thước: 18inch/450mm (70816), 24inch/600mm (70817), 36inch/900mm (70818), 48inch/1200mm (70819).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom.

    Read more

    CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA 70816, 70817, 70818, 70819

  • Các mỏ lết răng Sata thân nhôm 70825, 70826, 70828
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các mỏ lết răng Sata thân nhôm 70825, 70826, 70828

    Kích thước: 14inch/350mm (70825), 18inch/450mm (70826), 36inch/900mm (70828).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom.

    Read more

    CÁC MỎ LẾT RĂNG SATA THÂN NHÔM 70825, 70826, 70828

  • Các mỏ lết Sata 47101, 47102, 47103 - cách điện 1000V
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các mỏ lết Sata 47101, 47102, 47103 – cách điện 1000V

    Kích thước: kích thước 6inch/150mm độ mở ngàm tối đa 24mm (47101), kích thước 8inch/200mm, độ mở ngàm tối đa 28.2mm (47102), kích thước 10inch/250mm, độ mở ngàm tối đa 36.6mm (47103).

    Chất liệu: Hợp kim thép crom phủ niken chống gỉ

    Được bọc cao su cách điện chuyên dùng

    Chứng nhận VDE tiêu chuẩn IEC / EN 60900-2012

    Read more

    CÁC MỎ LẾT SATA 47101, 47102, 47103 – CÁCH ĐIỆN 1000V

  • Các tua vít bake Sata 61211, 61212, 61213, 61214 - VDE cách điện 1000V
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các tua vít bake Sata 61211, 61212, 61213, 61214 – VDE cách điện 1000V

    Kích thước: kích thước đầu tua vít bake #0 và chiều dài 60mm (61211),  kích thước đầu tua vít bake #1 và chiều dài 80mm (61212), kích thước đầu tua vít bake #2 và chiều dài 100mm (61213), kích thước đầu tua vít bake #3 và chiều dài 150mm (61214).

    Chất liệu: hợp kim thép crom moladi molypden, được bọc lớp cao su cách điện chuyên dụng.

    Read more

    CÁC TUA VÍT BAKE SATA 61211, 61212, 61213, 61214 – VDE CÁCH ĐIỆN 1000V

  • Các tua vít bake Sata 62303, 62304, 62308, 62309, 62310, 62313, 62314, 62316, 62317
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các tua vít bake Sata 62303, 62304, 62308, 62309, 62310, 62313, 62314, 62316, 62317

    Chất liệu: đầu tua vít làm từ hợp kim thép crom, phần tay cầm từ nhựa ABS bền bỉ, chịu va đập tốt, đầu tua vít có nam châm hút tạo từ trường mạnh.

    Chiều dài tổng thể 100mm, kích thước đầu tua vít #0mm (62303), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít #0mm (62304), chiều dài tổng thể 100mm, kích thước đầu tua vít #1mm (62308), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít #1mm (62309), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít #1mm (62310), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít #2mm (62313), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít #2mm (62314), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít #3mm (62316), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít #3mm (62317).

    Read more

    CÁC TUA VÍT BAKE SATA 62303, 62304, 62308, 62309, 62310, 62313, 62314, 62316, 62317

  • Các tua vít dẹp Sata 61312, 61313, 61314, 61315 - VDE cách điện 1000V
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các tua vít dẹp Sata 61312, 61313, 61314, 61315 – VDE cách điện 1000V

    Kích thước: kích thước đầu tua vít dẹp 3mm và chiều dài 100mm (613112), kích thước đầu tua vít dẹp 4mm và chiều dài 100mm (61313), kích thước đầu tua vít dẹp 5.5mm và chiều dài 125mm (61314), kích thước đầu tua vít dẹp 6.5mm và chiều dài 150mm (61315).

    Chất liệu: hợp kim thép crom moladi molypden, được bọc lớp cao su cách điện chuyên dụng.

    Read more

    CÁC TUA VÍT DẸP SATA 61312, 61313, 61314, 61315 – VDE CÁCH ĐIỆN 1000V

  • 62204, 62208, 62209, 62210, 62212, 62213, 62214, 62217
    Còn hàng: Còn hàng

    Tên sản phẩm: Các tua vít dẹp Sata 62203, 62204, 62208, 62209, 62210, 62212, 62213, 62214, 62217

    Chất liệu: đầu tua vít làm từ hợp kim thép crom, phần tay cầm từ nhựa ABS bền bỉ, chịu va đập tốt, đầu tua vít có nam châm hút tạo từ trường mạnh.

    Chiều dài tổng thể 100mm, kích thước đầu tua vít 3.2mm (62203), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít 3.2mm (62204), chiều dài tổng thể 100mm, kích thước đầu tua vít 5mm (62208), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít 5mm (62209), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít 5mm (62210), chiều dài tổng thể 100mm, kích thước đầu tua vít 6mm (62212), chiều dài tổng thể 150mm, kích thước đầu tua vít 6mm (62213), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít 6mm (62214), chiều dài tổng thể 200mm, kích thước đầu tua vít 8mm (62217).

    Read more

    CÁC TUA VÍT DẸP SATA 62203, 62204, 62208, 62209, 62210, 62212, 62213, 62214, 62217

Shopping cart close